TT |
Tên Trạm |
Địa Chỉ |
Nội Dung |
1 |
Trạm BTS Mông Dương | Bến xe Mông Dương – Quảng Ninh | Máy nổ |
2 |
Trạm BTS Điền Công | Điền Công – Uông Bí – Quảng Ninh | Máy nổ |
3 |
Trạm BTS Cẩm Đông | số 53 – Tổ 73 – P. Cẩm Tây – TX Cẩm Phả | Máy nổ |
4 |
Trạm BTS Gia Bình | Yên Việt – Đông cứu – Gia Bình – Bắc Ninh | Máy nổ |
5 |
Trạm BTS Thanh Ba | Khu TT đồi 74 – xã Phú Hộ – TX Phú Thọ – Phú Thọ | Máy nổ |
6 |
Trạm BTS Ý Yên | Phòng văn hóa thông tin – Huyện Ý Yên – Nam Định | Máy nổ |
7 |
Trạm BTS Trực Ninh | VP UBND huyện Trực Ninh- Nam Định | Máy nổ |
8 |
Trạm BTS Hoàng Tây | Hoàng Tây – Kim Bảng – Hà Nam | Máy nổ |
9 |
Trạm BTS Hưng Công | Hưng Công – Bình Lục – Hà Nam | Máy nổ |
10 |
Trạm BTS Tân Sơn | Tân Sơn – Kim Bảng – Hà Nam | Máy nổ |
11 |
Trạm BTS Hoằng Thịnh | Thôn 7 – Hoằng thịnh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa | Máy nổ |
12 |
Trạm BTS Quảng Hùng | Quảng Hùng – Quảng Xương Thanh Hóa | Máy nổ |
13 |
Trạm BTS Quảng Lợi | Thủ Lộc – Quảng Lợi – Quảng Xương – Thanh Hóa | Máy nổ |
14 |
BTS Thiệu Giao | Thiệu Giao – Thiệu Hóa – Thanh Hóa | Máy nổ |
15 |
Trạm BTS Thiệu Toán | Toán Tỵ – Thiệu Toán – Thiệu Hóa – Thanh Hóa | Máy nổ |
16 |
Trạm BTS Phú Đà | Cù Văn Linh – Triệu Sơn – Thanh Hóa | Máy nổ |
17 |
Trạm BTS Trường Lâm | Trường Lâm – Tỉnh Gia – Thanh Hóa | Máy nổ |
18 |
Trạm BTS Khuyến Nông | Xóm 4 – Khuyến Nông – Triệu Sơn – Thanh Hóa | Máy nổ |
19 |
Trạm BTS Hải Lĩnh | Hải Lĩnh – Tỉnh gia – Thanh Hóa | Máy nổ |
20 |
Trạm BTS Cẩm Tân | Cẩm Tân – Cẩm Thủy – Thanh Hóa | Máy nổ |
21 |
Trạm BTS Thăng Long | Vạn Thành – Thăng Long –Nông Cống – Thanh Hóa | Máy nổ |
22 |
Trạm BTS Đập Phụ Cửa Đạt | Lê Đức Mùi K2 – TX Thường Xuân – Thanh Hóa | Máy nổ |
23 |
Trạm BTS Đồng Long | Đầm Long, Ba Vì – Hà Tây | Máy nổ |
24 |
Trạm BTS Thụy An | Thụy An – Ba Vì – Hà Tây | Máy nổ |
25 |
Trạm BTS Xuân Sơn | Xuân Khanh – Xuân Sơn – Sơn Tây – Hà Tây | Máy nổ |
26 |
Trạm BTS An Phú | Đồi Dùng – An Phú – Mỹ Đức – Hà Tây | Máy nổ |
27 |
Trạm BTS Bột Xuyên | Bột Xuyên – Mỹ Đức – Hà Tây | Máy nổ |
28 |
Trạm BTS Văn Tự | Minh Nga – Văn Tự – Thường Tín – Hà Tây | Máy nổ |
29 |
Trạm BTS Chi Phú | Sơn Đà – Ba Vì – Hà Tây | Máy nổ |
30 |
Trạm BTS Phú Mãn | Đồng ấm- Phú Mãn – Quốc Oai – Hà Tây | Máy nổ |
31 |
Trạm BTS Lam Điền | Lam Điền – Chương Mỹ – Hà Tây | Máy nổ |
32 |
Trạm BTS Phú Nam An | Phú Nam An – Chương Mỹ – Hà Tây | Máy nổ |
33 |
Trạm BTS Cổ Đông | Nguyễn Thị Nga- Cổ Đông – Sơn Tây | Máy nổ |
34 |
Trạm BTS Đại Đồng | Đại Đồng – Thạch Thất – hà Nội | Máy nổ |
35 |
Trạm BTS Đại Học QG I | Thạch Hòa – Thạch Thất – Hà Tây | Máy nổ |
36 |
Trạm BTS Đại Học QG II | Xóm Miếu – Tiến Xuân – Chương Mỹ – Hà Tây | Máy nổ |
37 |
Trạm BTS Nam Phương Tiến | NamPhương Tiến – Chương Mỹ – Hà Tây | Máy nổ |
38 |
Trạm BTS Hòa Bình | BV Tâm Thần TW I – Hòa Bình – Thường Tín – Hà Nội | Máy nổ |
39 |
Trạm BTS Thanh Bình | Thanh Nê – Thanh Bình – Chương Mỹ – Hà Tây | Máy nổ |
40 |
Trạm BTS Khánh Hà | Đỗ Hà – Khánh Hà – Chương Mỹ – Hà Tây | Máy nổ |
41 |
Trạm BTS Phú Cát | Thôn 6 – Phú Cát – Quốc Oai – Hà Tây | Máy nổ |
42 |
Trạm BTS Tiên Lữ | Chánh VP UBND Huyện Tiên Lữ – Hưng Yên | Máy nổ |
43 |
Trạm BTS Hưng Đạo | Hậu Xá – Hưng Đạo – Tiên lữ – Hưng Yên | Máy nổ |
44 |
Trạm BTS Phú Cường | Kệ Châu 2 – Phú Cường – Kim Động – Hưng Yên | Máy nổ |
45 |
Trạm BTS Văn Nhuệ | Thôn Anh Nhuệ – Văn Nhuệ – An Thi – Hưng Yên | Máy nổ |
46 |
Trạm BTS Hào Phong | Thôn Phúc Miếu – Hào Phong – Mỹ Hào – Hưng Yên | Máy nổ |
47 |
Trạm BTS Lạc Đạo 2 | Hưng Đạo – Lạc Đạo – Văn Lâm –HY | Máy nổ |
48 |
Trạm BTS Minh Tân | Lê Văn Uyên, Nghĩa Vũ – Phù Cừ – Hưng Yên | Máy nổ |
49 |
Trạm BTS Phương Chiểu | Bùi Văn Nhượng, Phương Thượng- Phương Chiểu – Tiên Lữ | Máy nổ |
50 |
Trạm BTS Dân Tiến | Phạm Văn Khoa, An Bình – Dân tiền – Khoái châu – HY | Máy nổ |
51 |
Trạm BTS Bắc sơn | Nguyễn Văn Đặng, An Đô – Bắc Sơn – An Thi – HY | Máy nổ |
52 |
Trạm BTS Tứ Dân | Đổ Viết Ngạch, Mạn xuyên, Tứ Dân, Khoái Châu – HY | Máy nổ |
53 |
Trạm BTS Đại Tập | Phạm Văn Cao, Ninh Tập – Đại tập – Khoái Châu – HY | Máy nổ |
54 |
Trạm BTS Chí Tân | Lê Vĩnh Thắng, Tân Hưng – Chí Tân – khoái Châu – HY | Máy nổ |
55 |
Trạm BTS Liên Khê | Đỗ Đ Hoàn, Ấp Cẩm Bổi Liên Khê – Khoái Châu- HY
|
Máy nổ |
56 |
Trạm BTS Lam Sơn II | Nguyễn Văn Sơn,, Xóm 1, Cao Xá , Lam Sơn – HY | Máy nổ |
57 |
Trạm BTS Lam Sơn I | Đào Quang Thái, Đội 1 – Xích Đằng- lam Sơn – HY | Máy nổ |
58 |
Trạm BTS Cương Chính | Bùi Đức Dũng, Thôn Đặng – Cương Chính – Tiên Lữ HY | Máy nổ |
59 |
Trạm BTS Quảng Châu I | Trần Văn Được, Thôn I – Quảng Châu – TX Hưng Yên | Máy nổ |
60 |
Trạm BTS Thủ Sỹ | Trần Văn lập, Lê Bãi – Thủ Sỹ – Tiên Lữ | Máy nổ |
61 |
Trạm BTS Lam Sơn IV | Nguyễn Đức Chuẩn, Xóm 2 – Cao Xá – Lam Sơn | Máy nổ |
62 |
Trạm BTS Quảng Châu II | Dương Hữu Long, Thôn 5 – Quảng Châu – TX Hưng Yên | Máy nổ |
63 |
Trạm BTS Hiến Nam I | Nguyễn Mạnh Thiêm, Đ 13, Dục nhân – Hiến Nam, Hưng Yên | Máy nổ |
64 |
Trạm BTS Minh Khai 3 | Trần Minh Tiến, Tổ 7- Nam Lê Hồng Phong – Minh Khai – TX Hưng Yên | Máy nổ |
65 |
Trạm BTS Liêu Xá | Lưu Đình Linh, Liên Thượng – Liêu Xá – Yên Mỹ – HY | Máy nổ |
66 |
Trạm BTS Quang Thiện | Nguyễn Văn Thắng, Xóm 8 – Quang Thiện – Kim Sơn – Ninh Bình | Máy nổ |
67 |
Trạm BTS Ân Hòa | Phan Văn Hùng, xóm 1, Ân Hòa – Kim Sơn – Ninh Bình | Máy nổ |
68 |
Trạm BTS Yên Mỹ | Phạm Hoa Lư, Xóm 1 – Yên Mỹ – Yên Mô – Ninh Bình | Máy nổ |
69 |
Trạm BTS Hồ Đồng Thái | Vũ Văn Khanh, Xóm 1, Đông Thôn – Yên Thái – Yên Mô – Ninh Bình | Máy nổ |
70 |
Trạm BTS Khánh An | Phạm Khắc Nhân, Phú Thượng – Khánh An – Yên Khánh – Ninh Bình | Máy nổ |
71 |
Trạm BTS Xích Thổ | Nguyễn Đình Thường, Khánh Thiện, Đại Hòa – Xích Thổ – Nho Quan – Ninh Bình | Máy nổ |
72 |
Trạm BTS Khánh Hội 2 | Nguyễn Văn Chuẩn, CTxã Khánh Hội – Yên Khánh – Ninh Bình | Máy nổ |
73 |
Trạm BTS Tam Điệp | Đinh V Hùng, T 17 – Trung Sơn – Tam Điệp Ninh Bình | Máy nổ |
74 |
Trạm BTS BTS Xuân Đỉnh | Xuân Đỉnh – Từ Liêm – Hà Nội | Máy nổ |
75 |
Trạm BTS Cổ Nhuế | Phạm Hồng Nhật, ngõ 4 – X 8b – Thôn Đồng 2 – cổ nhuế – Từ Liêm – Hà Nội | Máy nổ |
76 |
Trạm BTS Nguyễn Ngọc Nại 2 | số 5 – ngõ 107 – cù chính Lan – Khương Mai – TX – Hà Nội | Máy nổ |
77 |
Trạm BTS Phan Đình Phùng | Nhà 6 – Ngõ 27B – Đặng dung – Quán Thánh – BĐ – HN | Máy nổ |
78 |
Trạm BTS Quan Nhân 2 | Số 24BA – Ngõ 275 – Quan Nhân | Máy nổ |
79 |
Trạm BTS Nhổn 2 | Thôn Vân Trì – Minh Khai – Từ Liên – Hà Nội | Máy nổ |
80 |
Trạm BTS Siêu Thị PICO | 65 –ngõ 145 Quan Nhân- Nhân Chính – TX – HN | Máy nổ |
81 |
Trạm BTS Phủ Doãn | 53 Ngõ Huyện Hà Nội | Máy nổ |
82 |
Trạm BTS Thọ Lão | Số 92 – Dốc Thọ lão | Máy nổ |
83 |
Trạm BTS Quỳnh Lôi 2 | Số 32/77 Phố/3 – Q. Hai Bà Trưng | Máy nổ |
84 |
Trạm BTS Nhật Tân 2 | Số 3- Tổ 37 phường nhật tân – Tây Hồ | Máy nổ |
85 |
Trạm BTS Phúc xá | 123 Phúc Xá – Ba Đình | Máy nổ |
86 |
Trạm BTS Liễu Giai 2 | 371 Hoàng Hoa Thám – Ba ĐÌnh – HN | Máy nổ |
87 |
Trạm BTS BX Hà Đông | Lô số 4, Khu TT VP sở Thương Mại, Văn Quán, Hà Đông | Máy nổ |
88 |
Trạm BTS HV Quân Y | 25 – Phùng Hưng – Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
89 |
Trạm BTS Phú Lương | Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
90 |
Trạm BTS Tam Hưng | Thôn Lê Dương – Tam Hưng Thanh Oai – Hà Nội | Máy nổ |
91 |
Trạm BTS Thanh Mai | Mỹ Thượng – Thanh Mai – Thanh Oai – Hà Nội | Máy nổ |
92 |
Trạm BTS Phương Trung | Phương trung – Thanh Oai – Hà Nội | Máy nổ |
93 |
Trạm BTS Tô Hiệu 2 | Tô Hiệu – Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
94 |
Trạm BTS Đa Sỹ | Đ 4 – Khu 8 – Đa Sỹ – Kiến Hưng – Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
95 |
Trạm BTS ĐTM Văn Phú | Văn Phú – Phú La – Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
96 |
Trạm BTS Mậu Lương | Đội 4 – Mậu Lương Kiến Hưng – Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
97 |
Trạm BTS Văn Mỗ | Khu tái Định cư 01 Mỗ Lao – Hà Đông | Máy nổ |
98 |
Trạm BTS Yên Nghĩa 2 | Tổ 9 – Phường Phú lãm – Hà Đông – Hà Nội | Máy nổ |
99 |
Trạm BTS Đại Đồng | Đại Đồng – Thạch thất – Hà Nội | Máy nổ |
100 |
Trạm BTS Tân Tiến | Lương Ngọc- Tân Tiến – Hưng Hà – Thái Bình | Máy nổ |
101 |
Trạm BTS Phước Đồng 3 | Hoàng Văn Kỳ, Phước Thịnh – Phước Đồng – NT | Máy nổ |